SP0302.26 : Van chân không - GDQ-J(b)-A - EVP
Thông số chính :
Van chân không - GDQ-J(b)-A - EVP - Vacuum valve - Damper valve

CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm hút chân không | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Cồn | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ).
Hãng cung cấp : EVP
Model : GDQ-J(b)-A
Chất lượng : Bảo hành 18 tháng
 Catalog Video

Vacuum valve -Damper valve
GDQ pneumatic high vacuum damper valve
GDQ pneumatic high vacuum damper valve(Angle Valve), motivated by compressed air, pushes the cylinder to up and down move with the valve rod by changing the direction of electromagnetism to transform the gas circuit direction, which drives the valve to open or close, in order to cut off or connect gas flow in the vacuum system. GDQ-J is angle type and GDQ-S is three-way type with prepumping. Applicable medium can be air and noncorrosive gases.
Characteristics Description:

Basic Dimensions

Applicable Scope(Pa) 1051.3x10-4
Valve Leak Rate(Pa.L/S) ≤1.3x10-6
Medium Temperature℃ -25+80(Seal Material: chemigum)
-30+150(Seal Material: viton)
Air Source Pressure(MPa) 0.40.8
Install Position  DN300 for any,DN≥300 for vertical
Power Valtage Standard TechnismAC220V/50Hz
especially for AC110VDC24VDC12V
Signal Feedback Standard Technismwithout feedback signal
especially for Magnetic SwitchDC/AC5240V

 (Picture One)(KF) Overall Dimension

Model

Diameter
(DN)

ΦD

ΦB

H

A

Flange 
Standard

GDQ-J10/KF

10

30

12.2

180

30

GB4982

GDQ-J16/KF

16

30

17.2

180

40

GDQ-J25/KF

25

40

26.2

200

50

GDQ-J40/KF

40 s

55

41.2

210

65

GDQ-J50/KF

50

75

52.2

276

70

/

 

 

 

 

 

 

 

 (Picture Two)Lap Joint Flange Connections and Size

Model

Diameter(DN)

ΦD

ΦB

H

A

GDQ-J50

50

110

90

276

70

GDQ-J63

63

130

110

283

88

GDQ-J80

80

145

125

314

88

GDQ-J100

100

165

145

338

108

GDQ-J125

125

200

175

424

128

GDQ-J(S)150

150

220

195

482

138

GDQ-J(S)160

160

225

200

482

138

GDQ-J(S)200

200

285

260

620

200

GDQ-J(S)250

250

335

310

655

208

GDQ-J(S)300

300

380

350

783

250

GDQ-J(S)320

320

425

395

789

250

GDQ-J(S)400

400

510

480

1210

330

GDQ-J(S)400

400

500

465

1210

330

GDQ-J(S)500

500

610

580

1270

360

GDQ-J(S)600

600

710

670

1562

450

GDQ-J(S)630

630

750

720

1562

450

GDQ-J(S)800

800

920

890

1900

520

 

Model

n-ΦC

DNy

n-Mb

Flange Standard

GDQ-J50

4-Φ9

/

/

GB/T6070

GDQ-J63

GDQ-J80

8-Φ9

GDQ-J100

GDQ-J125

8-Φ11

GDQ-J(S)150

DN40(GB4982)

JB919

GDQ-J(S)160

GB/T6070

GDQ-J(S)200

12-Φ11

DN50(GB/T6070)

GDQ-J(S)250

DN63(GB/T6070)

GDQ-J(S)300

8-Φ14

DN80(GB/T6070)

JB919

GDQ-J(S)320

12-Φ14

GB/T6070

GDQ-J(S)400

16-Φ14

DN100(GB/T6070)

16-M12

GDQ-J(S)400

8-M16

JB919

GDQ-J(S)500

DN125(GB/T6070)

16-M10

GB/T6070

GDQ-J(S)600

12-Φ21

DN160(GB/T6070)

12-M18

JB919

GDQ-J(S)630

20-Φ14

20-M10

GB/T6070

GDQ-J(S)800

24-Φ14

DN200(GB/T6070)

24-M10

 
 
 
 
 
 
 
 
 
Lên đầu trang