SP0602.12 : Đồng hồ đo lưu lượng nước | Khí | LZ | COMATE
Thông số chính :
LZ | Đồng hồ đo lưu lượng nước | Khí | Lưu lượng kế Varialble Area | ZYIA |
Metallic Tube Variable - Area Flowmeter | Flowmeter

CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ).
Hãng cung cấp : COMATE
Model : LZ Metallic Variable Area
Chất lượng : Bảo hành 18 tháng
 Catalog Video

Anti
corrosion
Diameter

Normal
Diameter

Measure Range

Maximum
Pressure
Loss

DN (mm)

DN (mm)

Air 20

m3/h

Water (20)

(L/h)

Air
(KPa)

Water
(KPa)

15

15

0.05-0.5

1.6-16

7.0

6.4

0.07-0.7

2.5-25

7.1

6.5

0.11-1.1

4.0-40

7.2

6.5

0.18-1.8

6.0-60

7.3

6.6

0.28-2.8

10-100

7.5

6.6

0.40-4.0

16-160

8.0

6.8

0.70-7.0

25-250

10.8

7.2

1.00-10

40-400

10

8.6

1.60-16

60-600

14

11.1

25

 

80-800

 

14

25

3.00-30

100-1000

7.7

7.0

4.50-45

160-1600

8.8

8.0

7.00-70

250-2500

12

10.8

11-110

400-4000

19

15.8

50

 

500-5000

 

16.2

50

18-180

600-6000

8.6

8.1

25-250

1000-10000

10.4

11

80

40-400

1600-16000

12.6

17

80

50-500

2000-20000

15.5

6.3

100

75-750

2500-25000

17.2

8.1

100

100-1000

4000-40000

 

9.5

125

160-1600

6000-60000

 

10

125

250-2500

8000-80000

 

16

150

 

10000-100000

 

20

150 

300-3000

12-120m3/h

 

20

 

400-4000

15-150m3/h

 

25

 
 
 
 
 
 
Lên đầu trang