SP0501.13 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Nước | Hóa chất | Remote
Thông số chính :
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Nước | Hóa chất | LDG | Kết nối mặt bích | Cấu hình Remote | Cảm biến và đồng hồ tách rời xa nhau

Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter

CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Cồn | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ).
Hãng cung cấp : FLOWTECH
Model : LDG
Chất lượng : Bảo hành 18 tháng
 Catalog Video

Technical Performance Parameters

Magnetic
flowmeter
 
Caliver 

DN30 ~ DN3000mm

Nominal Pressure

0.6~4.0MPa(special pressure can be made to)

Accuracy

±0.5%,±0.3%or±0.2%

Liner material

Teflon,PFA,F46,Neoprene,Polyurethane

Electrode Type

General type ,scraper type and replaceable type

Electrode material

Stainless steel SUS316,Hastelloy C,Titanium,Tantalum
Platinum-iridium,Stainless steel covered with tungsten carbide

Medium
Temperature

Integral type

-20°C~+60°C

Remote type

Neoprene & Polyurethane Liner

-10°C~+80°C

PTFE Liner /PFA Liner /F46 Liner

-10°C~+160°C

Ambient
Temperature

 - 25°C ~+ 60°C

Ambient
Humidity

5~100%RH (relative humidity)

Medium
Electrical conductivity

≥ 20μ s/cm

Measuring
Range

1500:1,flow rate<15m/s

Structure type 

Integral type,remote type,submersible type,ex-proof type

Protection Class

IP65,IP68(optional)

Ex-proof Mark

ExmdT4

Product Standard

JB/T 9248-1999 Electormagnetic Flowmeter

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Lên đầu trang